Có 2 kết quả:

帝王切开 dì wáng qiē kāi ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ帝王切開 dì wáng qiē kāi ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ ㄑㄧㄝ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Cesarean section

Từ điển Trung-Anh

Cesarean section